Có 1 kết quả:
小春 xiǎo chūn ㄒㄧㄠˇ ㄔㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) 10th month of the lunar calendar
(2) Indian summer
(3) crops sown in late autumn
(2) Indian summer
(3) crops sown in late autumn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0